Rush Tiếng Tàu v5

ž hěn
Rất, lắm
Không
Màu đen
ít
红 hóng
Màu đen
Màu đỏ
Màu hồng
Hội họp
Ő面 hòu mian
Mặt trước
Bên phải
Bên trái
Mặt sau
Ƭ迎 huān ying
Hoan nghênh, đón chào
Phía sau, mặt sau
Bên phải
Bên trái
回 huí
Lần, về , quay lại
đi tới
Hội, hợp
Trả lời
回答 huí dá
Lần, về, quay lại
Trả lời
Hội, hợp
Mấy, vài
会 huì
Hội, hợp
Trả lời
Mấy, vài
Lần, về, quay lại
火车站 huǒ chē zhàn
Sân bay
Phòng học
Ga, tàu
Trường lớp
Ɯ场 jī chǎng
Sân bay
Ga tàu
Thuyền
Trường học
鸡蛋 jī dàn
Sân bay
Trứng gà
Mấy, vài
Gọi, kêu
Ň jǐ
Bay
Mấy, vài, bao nhiêu
Gần
Tiến vào
Ů jiā
Gia đình, nhà
Chiếc, cái, kiện
Gọi, kêu
Gần
件 jiàn
Chiếc, cái, kiện
Gia đình, nhà
đi đến
Sân bay
叫 jiào
Chiếc, cái kiện
Lớp
Gọi, kêu
Cảm thấy
教室 jiào shì
Giáo viên
Phòng học
Trường học
Gọi, kêu
ŧ姐 jiě jie
Em gái
Chị gái
Em trai
Anh trai
介绍 jiè shào
Hôm nay
Xin chào
Giới thiệu
Gần
Ļ天 jīn tiān
Hôm nay
Giới thiệu
Phòng học
đến
近 jìn
Tiến, vào
Giới thiệu
Hôm nay
Gần
进 jìn
Tiến, vào
Giới thiệu
Gần
Hôm nay
{"name":"Rush Tiếng Tàu v5", "url":"https://www.quiz-maker.com/QPREVIEW","txt":"很 hěn, 红 hóng, 后面 hòu mian","img":"https://www.quiz-maker.com/3012/images/ogquiz.png"}
Powered by: Quiz Maker