TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH

A visually engaging quiz on vocabulary terms related to a specific industry, featuring symbols or illustrations representing various fields of study and learning.

Chuyên Ngành Từ Vựng

Kiểm tra kiến thức từ vựng chuyên ngành của bạn với quiz này! Bao gồm 12 câu hời trắc nghiệm thú vị, quiz sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng của mình.

Tham gia để:

  • Khám phá những từ vựng thiết yếu cho lĩnh vực chuyên môn
  • ĝánh giá năng lực từ ngữ của bạn
  • Cải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp
12 Questions3 MinutesCreated by LearningWord9
Xác nhập
Divide
Accommodate
Merge
Disparate
Thiết kế; bản thiết kế
Distributed
Flexible
Interface
Design
Nhà phân tích
Channel
Attach
Analyst
Encode
Biểu đồ
Interchange
Diagram
Definition
Filtration
Cài đặt, thiết lập
Hybrid
Immense
Install
Causal
Lĩnh vực, khía cạnh
Chronological
Contemporary
Aspect
Definition
Hơn, trên, cao hơn…
Service
Solve
Superior
Interchange
Gắn vào, đính vào
Document
Coordinate
Attach
Stick
Sự có thể tin cậy được
Consist
Centerpiece
Ability
Reliability
Cấu hình
Graphic
System
Configuration
Contemporary
Thi hành; thực hiện
Action
Execute
Encode
Do
Sự phức tạp
Hard
Difficulty
Sophistication
Expertise
{"name":"TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH", "url":"https://www.quiz-maker.com/QPREVIEW","txt":"Kiểm tra kiến thức từ vựng chuyên ngành của bạn với quiz này! Bao gồm 12 câu hời trắc nghiệm thú vị, quiz sẽ giúp bạn củng cố và mở rộng vốn từ vựng của mình.Tham gia để:Khám phá những từ vựng thiết yếu cho lĩnh vực chuyên mônĝánh giá năng lực từ ngữ của bạnCải thiện khả năng giao tiếp chuyên nghiệp","img":"https:/images/course6.png"}
Powered by: Quiz Maker