Rush Tiếng Tàu v4

告诉 gào su
Giáo sư
Trả lời
Nói chuyện
Bảo, kể
œ哥 gē ge
Em trai
Chị gái
Anh trai
Em gái
ĸ gè
Cái
Việc
Thứ
Phải
ǻ gěi
đưa
Cho
Gave
Gay
Ņ共汽车 gōng gòng qì chē
Xe bus
Tàu
Super Idol的笑容
Thuyền
Ņ斤 gōng jīn
Mét
Tấn
Cm
Kilogram
Ņ司 gōng sī
Công ty
Làm việc
Trường học
Bệnh viện
工作 gōng zuò
Công ty
Làm việc
Bệnh viện
trường học
Nj gǒu
Chó
Cẩu
74
Mèo
贵 guì
Sai
Rẻ
đắt, quý
Trái
ȿ guò
đắt, quý
Qua
Cho
Và, với
还 hái
Qua
Trả lời
Tiếp tục
Vẫn, còn
孩子 hái zi
Em bé
Người lớn
Em trai
Ngon
汉语 hàn yǔ
Tiếng tàu
Người tàu
Trung quốc
Hán tự
ť吃 hǎo chī
Dở
Hay lắm
được bạn
Ngon
号 hào
Tốt
Tháng
Số, cỡ, ngày
Năm
Ŗ hē
ăn
Uống
đi
đến
和 hé
Và, với
đến
Rất, lắm
Uống
ɻ hēi
Màu đỏ
Màu trắng
Màu đen
Màu xanh
{"name":"Rush Tiếng Tàu v4", "url":"https://www.quiz-maker.com/QPREVIEW","txt":"告诉 gào su, 哥哥 gē ge, 个 gè","img":"https://www.quiz-maker.com/3012/images/ogquiz.png"}
Powered by: Quiz Maker