Rush v10

上班 shàng bān
đi làm
đi chơi
đi địt
đi net
上午 shàng wǔ
Buổi sáng
Buổi trưa
Buổi tối
Buổi buổi đmm
Ű shǎo
ít, trẻ
ít, trẻ
ít, trẻ
ít, trẻ
Ȱ shéi
Ai
Cái gì
đâu
Như nào
Ⱥ体 shēn tǐ
Cơ thể
Cơ bắp
Cơ quan
Body sámung
什么 shén me
Cái gì
đâu
Như nào
Làm gì
生病 shēng bìng
m, sinh bệnh
XỐ hƯởNg
Số chết
Mất ngủ
生日 shēng rì
Sinh nhật
Sinh nở
Sinh thành
Sinh cos tan
十 shí
Mười
10
Ten
ō shí
时候 shí hou
Khi, lúc
Ngày, giờ
Trên, dưới
đi, nứng
时间 shí jiān
Thời gian
địa điểm
Khoảng cách
Vận tốc
是 shì
Ironman
Người bàn là
事情 shì qíng
Sự việc
Sự ngu
36
43
Ɖ表 shǒu biǎo
đồng hồ
điện thoại
Máy giặt
Chổi quét nhà
Ɖ机 shǒu jī
điện thoại
Tivi
Máy tính
Máy nghe nhạc
Ĺ shū
Sách
Vở
Bút
Thước
ư shuǐ
Nước
Nước mũi
Nước mồm
Nước ***
ư果 shuǐ guǒ
Hoa quả
Trái cây
Củ quả
Hehe
睡觉 shuì jiào
Ngủ
Sleep
Cringe
Xin cam on
说话 shuō huà
Nói ra
Nói vào
Nói móc
Nói chơi
{"name":"Rush v10", "url":"https://www.quiz-maker.com/QPREVIEW","txt":"上班 shàng bān, 上午 shàng wǔ, 少 shǎo","img":"https://www.quiz-maker.com/3012/images/ogquiz.png"}
Powered by: Quiz Maker